STT | Mã Hàng | Tên Sản Phẩm | Chiếc khấu | Đơn vị | Giá (Đồng) |
1 | 10Y | Băng keo nhỏ NANO | 0% | Cây | 33.000 |
2 | 20Y | Băng keo đen lớn NANO | 0% | Cây | 58.000 |
3 | BK.10YDE | Băng keo Đen 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
4 | BK.20YDE | Băng keo Đen 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
5 | BK.30YDE | Băng keo Đen 30Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 99.000 |
6 | BKLD.10YDE | Băng keo Đen 10Y_Lõi Đỏ_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 35.000 |
7 | BKLD.20YDE | Băng keo Đen 20Y_Lõi Đỏ_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 57.000 |
8 | BK.10YXD | Băng keo Dương 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
9 | BK.10YDO | Băng keo Đỏ 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
10 | BK.10YTR | Băng keo Trắng 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
11 | BK.10YVA | Băng keo Vàng 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
12 | BK.10YXL | Băng keo X.Lá 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 39.000 |
13 | BK.20YXD | Băng keo X.DƯƠNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
14 | BK.20YTR | Băng keo TRẮNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
15 | BK.20YDO | Băng keo ĐỎ 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
16 | BK.20YVA | Băng keo VÀNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
17 | BK.20YXL | Băng keo X.LÁ 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng | 20% | Cây | 65.000 |
18 | DR.3*100-T | Dây rút Trắng 3x100 T.Nga Dũng (100Sợi) | 20% | Bịch | 2.500 |
19 | DR.4*100-T | Dây rút Trắng 4x100 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 4.000 |
20 | DR.4*150-T | Dây rút Trắng 4x150 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 6.000 |
21 | DR.5*150-T | Dây rút Trắng 5x150 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 7.000 |
22 | DR.4*200-T | Dây rút Trắng 4x200 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 6.000 |
23 | DR.5*200-T | Dây rút Trắng 5x200 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 9.500 |
24 | DR.8*200-T | Dây rút Trắng 8x200 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 12.000 |
25 | DR.5*250-T | Dây rút Trắng 5x250 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 13.000 |
26 | DR.8*250-T | Dây rút Trắng 8x250 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 13.500 |
27 | DR.12*250-T | Dây rút Trắng 12x250 T.Nga Dũng (50Sợi) | 20% | Bịch | 20.000 |
28 | DR.5*300-T | Dây rút Trắng 5x300 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 16.000 |
29 | DR.8*300-T | Dây rút Trắng 8x300 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 17.000 |
30 | DR.12*300-T | Dây rút Trắng 12x300 T.Nga Dũng (50Sợi) | 20% | Bịch | 26.000 |
31 | DR.8*350-T | Dây rút Trắng 8x350 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 20.000 |
32 | DR.8*400-T | Dây rút Trắng 8x400 T.Nga Dũng (40Sợi) | 20% | Bịch | 16.000 |
33 | DR.10*400-TN | Dây rút Trắng 10x400 T.Nga Dũng (30Sợi) | 20% | Bịch | 15.500 |
34 | DR.8*500-T | Dây rút Trắng 8x500 T.Nga Dũng (40Sợi) | 20% | Bịch | 24.000 |
35 | DR.12*500-TN | Dây rút Trắng 12x500 T.Nga Dũng (25Sợi) | 20% | Bịch | 23.000 |
36 | DR.3*100-Đ | Dây rút ĐEN 3x100 T.Nga Dũng (100Sợi) | 20% | Bịch | 2.500 |
37 | DR.4*100-Đ | Dây rút ĐEN 4x100 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 4.000 |
38 | DR.4*150-Đ | Dây rút ĐEN 4x150 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 6.000 |
39 | DR.5*150-Đ | Dây rút ĐEN 5x150 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 7.000 |
40 | DR.4*200-Đ | Dây rút ĐEN 4x200 T.Nga Dũng (80Sợi) | 20% | Bịch | 6.000 |
41 | DR.5*200-Đ | Dây rút ĐEN 5x200 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 9.500 |
42 | DR.8*200-Đ | Dây rút ĐEN 8x200 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 12.000 |
43 | DR.5*250-Đ | Dây rút ĐEN 5x250 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 13.000 |
44 | DR.8*250-Đ | Dây rút ĐEN 8x250 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 13.500 |
45 | DR.12*250-Đ | Dây rút ĐEN 12x250 T.Nga Dũng (50Sợi) | 20% | Bịch | 20.000 |
46 | DR.5*300-Đ | Dây rút ĐEN 5x300 T.Nga Dũng (70Sợi) | 20% | Bịch | 16.000 |
47 | DR.8*300-Đ | Dây rút ĐEN 8x300 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 17.000 |
48 | DR.12*300-Đ | Dây rút ĐEN 12x300 T.Nga Dũng(50Sợi) | 20% | Bịch | 26.000 |
49 | DR.8*350-Đ | Dây rút ĐEN 8x350 T.Nga Dũng (60Sợi) | 20% | Bịch | 20.000 |
50 | DR.8*400-Đ | Dây rút ĐEN 8x400 T.Nga Dũng (40Sợi) | 20% | Bịch | 16.000 |
51 | DR.10*400-ĐN | Dây rút ĐEN 10x400 T.Nga Dũng (30Sợi) | 20% | Bịch | 15.500 |
52 | DR.8*500-Đ | Dây rút ĐEN 8x500 T.Nga Dũng (40Sợi) | 20% | Bịch | 24.000 |
53 | DR.12*500-ĐN | Dây rút Đen 12x500 T.Nga Dũng (25Sợi) | 20% | Bịch | 23.000 |
54 | BKSD.1M | Băng keo siêu dính_2mm*1m T.Nga Dũng | 20% | Hộp | 16.000 |
55 | BKSD.3M | Băng keo siêu dính_0.5mm*3m T.Nga Dũng | 20% | Hộp | 25.000 |
56 | BKCT.5F | Băng keo chống thấm 5F T.Nga Dũng (36c/t) | 20% | Cuộn | 30.000 |
57 | BKCT.10F | Băng keo chống thấm 10F T.Nga Dũng (18c/t) | 20% | Cuộn | 60.000 |
58 | BKCT.15F | Băng keo chống thấm 15F T.Nga Dũng (12c/t) | 20% | Cuộn | 90.000 |
59 | BKCT.20F | Băng keo chống thấm 20F T.Nga Dũng (9c/t) | 20% | Cuộn | 120.000 |
60 | CSN-TND | Băng keo cao su non 10m T.Nga Dũng (60c/h)(12h/t) | 20% | Hộp | 130.000 |
61 | BKCN-19 | Băng keo cáp ngầm W963 19mm*5m T.Nga Dũng | 20% | Hộp | 80.000 |
62 | BKCD5 | Băng keo chống dột 5F-500g | 0% | Cuộn | 42.000 |
63 | BKCD10 | Băng keo chống dột 10F Nano-950g | 0% | Cuộn | 49.500 |
64 | BKCD5BN | Băng keo chống dột 5F HHK Pro | 0% | Cuộn | 38.000 |
65 | BKCD10BN | Băng keo chống dột 10F HHK Pro | 0% | Cuộn | 58.000 |
66 | 100Y | Băng keo trong 100Y-0.9 kg | 0% | Cây | 68.000 |
67 | 100Y-1 | Băng keo trong 100Y-1 kg | 0% | Cây | 68.000 |
68 | 100Y-1.2 | Băng keo trong 100Y-1.2 kg | 0% | Cây | 85.000 |
69 | 120Y-1.4 | Băng keo trong 120Y-1.4 kg | 0% | Cây | 91.300 |
70 | 120Y-1.3 | Băng keo trong 120Y-1.3 kg | 0% | Cây | 68.000 |
71 | 200Y | Băng keo trong 200Y | 0% | Cây | 121.000 |
72 | 200YD | Băng keo ĐỤC 200Y | 0% | Cây | 121.000 |
73 | 150Y | Băng keo trong 150Y-1.5 kg | 0% | Cây | 90.000 |
74 | 150YD | Băng keo đục 150Y-1.5 kg | 0% | Cây | 90.000 |
75 | 120YD | Băng keo ĐỤC 120Y-1.4 kg | 0% | Cây | 91.300 |
76 | 100YD | Băng keo ĐỤC 100Y | 0% | Cây | 68.000 |
77 | 100YD1 | Băng keo ĐỤC 100Y Dày_1.2kg/cây | 0% | Cây | 88.000 |
78 | 200YX | Băng keo dán thùng 200Y X.Dương | 0% | Cây |
|
79 | 200YĐ | Băng keo dán thùng 200Y Đỏ | 0% | Cây |
|
80 | 100YX | Băng keo dán thùng 100Y X.Dương | 0% | Cây | 65.000 |
81 | 100YV | Băng keo dán thùng 100Y Vàng
| 0% | Cây | 65.000 |
82 | 100YDD | Băng keo dán thùng 100Y Đỏ | 0% | Cây | 65.000 |
83 | 100YL | Băng keo dán thùng 100Y X.Lá | 0% | Cây | 65.000 |
84 | 100YXA | Băng keo dán thùng 100Y Xám | 0% | Cây | 65.000 |
85 | 80Y | Băng keo TRONG 80Y | 0% | Cây | 55.000 |
86 | 80YD | Băng keo ĐỤC 80Y | 0% | Cây | 55.000 |
87 | 80YX | Băng keo dán thùng 80Y X.Dương | 0% | Cây |
|
88 | 80YĐ | Băng keo dán thùng 80Y Đỏ | 0% | Cây |
|
89 | BK2M16 | Băng keo 2 mặt bản 2F | 0% | Cây | 48.000 |
90 | BK2M24 | Băng keo 2 mặt 2.5F | 0% | Cây | 48.000 |
91 | BK2M16D | Băng keo 2 mặt bảng 1F6 dày | 0% | Cây | 67.200 |
92 | BK2M24D | Băng keo 2 mặt bảng 2.4F Dày | 0% | Cây | 67.200 |
93 | BK2M50 | Băng keo 2 mặt 5F | 0% | Cây | 34.800 |
94 | BK2MM-V | Băng keo 2 mặt Xốp Vàng 2F5 | 0% | Cây | 66.000 |
95 | K2MXV-5 | Băng keo 2 mặt Xốp Vàng 5F | 0% | Cây | 66.000 |
96 | BK2MM1 | Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 1F2 | 0% | Cây | 60.500 |
97 | BKXX-20 | Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 2 | 0% | Cây | 71.500 |
98 | BKXX-24 | Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 2F4 | 0% | Cây | 104.500 |
99 | BKG-2 | Băng keo giấy 2F | 0% | Cây | 40.000 |
100 | BKG-2.4 | Băng keo giấy 2.4F | 0% | Cây | 40.000 |
101 | BKG-3 | Băng keo giấy 3F | 0% | Cây | 40.000 |
102 | BKG-5X20Y | Băng keo giấy 4.8Fx20Y | 0% | Cây | 52.250 |
103 | BK2M-4.8x8Y | Băng keo 2 mặt xốp trắng 4F8x8Y | 0% | Cây | 61.600 |
104 | BKRC-7x90 | Băng keo rào chắn công trình 7Fx90m | 0% | Cây | 28.600 |
105 | BKG-5 | Băng keo giấy 5F_Mỏng | 0% | Cây | 40.000 |
106 | BKG-7 | Băng keo giấy 7F | 0% | Cây | 40.000 |
107 | ĐKBK | Cắt băng keo LỚN (Sắt)_5F | 0% | Cái | 24.000 |
108 | DCKT | Cắt băng keo LỚN (nhựa) | 0% | Cái | 22.200 |
109 | CBKN | Cắt băng keo nhỏ | 0% | Cái | 20.000 |
110 | X2000 | Keo dán đa năng X2000 | 0% | Hộp | 110.000 |
111 | DAPHACO |
|
|
|
|
112 | CV 1.0 | Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 1.0 | 13% | Cuồn | 384.000 |
113 | CV 1.5 | Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 1.5 | 13% | Cuồn | 465.000 |
114 | CV 2.0 | Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 2.0 | 13% | Cuồn | 675.000 |
115 | CV 2.5 | Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 2.5 | 13% | Cuồn | 860.000 |
116 | CV 3.0 | Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 3.0 | 13% | Cuồn | 1.049.000 |
117 | CV 4.0 | Cáp Daphaco 1 lõi, ruột đồng 4.0 | 13% | Cuồn | 1.380.000 |
118 | CV 6.0 | Cáp Daphaco 1 lõi, ruột đồng 6.0 | 13% | Cuồn | 1.788.000 |
119 | DuCV8 | Cáp Duplex Daphaco đồng 8.0 | 13% | Mét | 46.330 |
120 | DuCV11 | Cáp Duplex Daphaco đồng 11 | 13% | Mét | 64.340 |
121 | DuCV14 | Cáp Duplex Daphaco đồng 14 | 13% | Mét | 81.400 |
122 | DuCV16 | Cáp Duplex Daphaco đồng 16 | 13% | Mét | 108.200 |
123 | 12/10 | Dây đơn cứng, ruột đồng 12/10 (DAPHACO) | 13% | Cuồn | 307.000 |
124 | 16/10 | Dây đơn cứng, ruột đồng 16/10 (DAPHACO) | 13% | Cuồn | 562.000 |
125 | 20/10 | Dây đơn cứng, ruột đồng 20/10 (Daphaco) | 13% | Cuồn | 971.000 |
126 | 30/10 | Dây đơn cứng, ruột đồng 30/10 (Daphaco) | 13% | Cuồn | 2.015.000 |
127 | 2x16T | Dây đôi Daphaco 2x16 (2x0.5) | 13% | Cuồn | 380.000 |
128 | 2x24T | Dây đôi Daphaco 2x24 (2x0.75) | 13% | Cuồn | 524.000 |
129 | 2x32T | Dây đôi Daphaco 2x32 (2x1.0) | 13% | Cuồn | 727.000 |
130 | 2x30T | Dây đôi Daphaco 2x30 (2x1.5) | 13% | Cuồn | 1.061.000 |
131 | 2x50T | Dây đôi Daphaco 2x50 (2x2.5) | 13% | Cuồn | 1.681.000 |
132 | DEP 2x1.5 | Dây đôi DEP 2x1.5 Daphaco, ruột đồng | 13% | Cuồn | 852.000 |
133 | DEP 2x2.5 | Dây đôi DEP 2x2.5 Daphaco, ruột đồng | 13% | Cuồn | 1.316.000 |
134 | DEP 2x4.0 | Dây đôi DEP 2x4.0 Daphaco, ruột đồng | 13% | Cuồn | 1.928.000 |
135 | DEP 2x6.0 | Dây đôi DEP 2x6.0 Daphaco, ruột đồng | 13% | Cuồn | 3.268.000 |
136 | Fa 2x1.0 | Dây PHA mềm 2x1.0-Daphaco ruột đồng | 13% | Cuồn | 770.000 |
137 | Fa 2x1.5 | Dây PHA mềm 2x1.5-Daphaco ruột đồng | 13% | Cuồn | 1.087.000 |
138 | Fa 2x2.5 | Dây PHA mềm 2x2.5-Daphaco ruột đồng | 13% | Cuồn | 1.557.000 |
139 | Fa 2x4.0 | Dây PHA mềm 2x4.0-Daphaco ruột đồng | 13% | Cuồn | 2.157.000 |
140 | Fa 2x6.0 | Dây PHA mềm 2x6.0-Daphaco ruột đồng | 13% | Cuồn | 3.346.000 |
141 | ABC 2x16 | Cáp ABC 2x16-0.6/1KV | 0% | Mét | 6.400 |
142 | ABC 2x25 | Cáp ABC 2x25-0.6/1KV | 0% | Mét | 7.800 |
143 | ABC 3x35 | Cáp ABC 3x35_Daphaco | 13% | Cuộn | 4.318.000 |
144 | CVV2x1.5 | Cáp CVV 2x1.5-0.6/1KV | 13% | Mét | 13.390 |
145 | CVV2x2.5 | Cáp CVV 2x2.5-0.6/1KV | 13% | Mét | 19.650 |
146 | DuAv 2x12 | Duplex ruột nhôm 2x12-Daphaco | 13% | Mét | 10.940 |
147 | DuAV 2x14 | Duplex ruột nhôm 2x14-Daphaco | 13% | Mét | 11.630 |
148 | DuAV 2x16 | Duplex ruột nhôm 2x16-Daphaco | 13% | Mét | 12.800 |
149 | DuAV 2x25 | Duplex ruột nhôm 2x25-Daphaco | 13% | Mét | 18.760 |
150 | DuAV 2x35 | Duplex ruột nhôm 2x35-Daphaco | 13% | Mét | 27.150 |
151 | VCmd-2x2.5 | Dây đôi mềm-dây súp-Daphaco | 13% | Cuồn | 1.239.000 |
152 | CV-2.5 | Cáp 1 lõi, ruột đồng 2.5 (Lion) | 13% | Cuồn | 665.000 |
153 | Fa 3x1.5 | Cáp pha mềm 3 lõi_3x1.5-Daphaco | 17% | Cuồn | 1.464.000 |
154 | Fa 3x2.5 | Cáp pha mềm 3 lõi_3x2.5-Daphaco | 17% | Cuồn | 2.148.000 |
155 | FA 3x4.0 | Cáp pha mềm 3 lõi_3x4.0-Daphaco | 13% | Cuồn |
|
156 | VCTFK-2x1.5 | Cáp Duplex 2 lõi, ruột nhôm 2x35 | 13% | Cuồn | 887.000 |
157 | DMH16 | Dây cáp máy hàn phi 16 Daphaco | 13% | Mét | 64.780 |
158 | DMH25 | Dây cáp máy hàn phi 25 Daphaco | 13% | Mét | 94.500 |
159 | DMH35 | Dây cáp máy hàn phi 35 Daphaco | 13% | Mét | 130.380 |
160 | DMH50 | Dây cáp máy hàn phi 50 Daphaco | 13% | Mét | 183.750 |
161 | DMH70 | Dây cáp máy hàn phi 70 Daphaco | 13% | Mét | 258.040 |
162 | DMH95 | Dây cáp máy hàn phi 90 Daphaco | 13% | Mét | 348.110 |
163 | LION |
|
|
|
|
164 | VCmd 2x0.5 | Dây đôi mềm Lion 2x16T | 12% | Cuồn | 449.000 |
165 | VCmd 2x0.75 | Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x24T | 12% | Cuồn | 633.000 |
166 | VCmd 2x1.0 | Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x32T | 12% | Cuồn | 812.000 |
167 | VCmd 2x1.5 | Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x30T | 12% | Cuồn | 1.156.000 |
168 | VCmd 2x2.5 | Dây đôi mềm Lion 2x50T | 12% | Cuồn | 1.874.000 |
169 | VCMO2X0.75 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x0.75 | 12% | Cuồn | 744.000 |
170 | VCMO2X1.0 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x1.0 | 12% | Cuồn | 932.000 |
171 | VCMO2X1.5 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x1.5 | 12% | Cuồn | 1.313.000 |
172 | VCMO2X2.5 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x2.5 | 12% | Cuồn | 2.115.000 |
173 | VCMO2X4.0 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x4.0 | 12% | Cuồn | 3.196.000 |
174 | VCMO2X6.0 | Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x6.0 | 12% | Cuồn | 4.778.000 |
175 | VCM 0.5 | Dây đơn mềm ruột đồng 0.5-200m-Lion | 12% | Cuồn | 628.000 |
176 | VCM 1.0 | Dây đơn mềm ruột đồng 1.0-Lion | 12% | Cuồn | 403.000 |
177 | VCM 1.5 | Dây đơn mềm ruột đồng 1.5-Lion | 12% | Cuồn | 592.000 |
178 | VCM 2.5 | Dây đơn mềm ruột đồng 2.5-Lion | 12% | Cuồn | 948.000 |
179 | VCM 4.0 | Dây đơn mềm Lion 4.0 | 12% | Cuồn | 1.466.000 |
180 | VCM 6.0 | Dây đơn mềm Lion 6.0 | 12% | Cuồn | 2.221.000 |
181 | VCM 8.0 | Dây đơn mềm Lion 8.0 | 12% | Cuồn | 3.211.000 |
182 | VCM 10.0 | Dây đơn mềm Lion 10.0 | 12% | Cuồn | 4.001.000 |
183 | VVCm2x0.75 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x0.75 Lion | 12% | Cuồn | 839.000 |
184 | VVCm2x1.0 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x1.0 Lion | 12% | Cuồn | 1.036.000 |
185 | VVCm2x1.5 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x1.5 Lion | 12% | Cuồn | 1.456.000 |
186 | VVCm2x2.5 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x2.5 Lion | 12% | Cuồn | 2.320.000 |
187 | VVCm2x4.0 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x4.0 Lion | 12% | Cuồn | 3.463.000 |
188 | VVCm2x6.0 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x6.0 Lion | 12% | Cuồn | 5.129.000 |
189 | VVCm2x8.0 | Dây tròn mềm Xám VVCm 2x8.0 Lion | 12% | Cuồn | 7.913.000 |
190 | CV 2.0 LI | Cáp điện lực 1 lõi ruột đồng 2.0Lion | 12% | Cuồn | 540.000 |
191 | CV 3.0 LI | Cáp điện lực 1 lõi ruột đồng 3.0Lion | 12% | Cuồn | 767.000 |
192 | CV 4.0 LI | Cáp điện lực 1 lõi ruột đồng 4.0Lion | 12% | Mét | 892.000 |
193 | CV 6.0 LI | Cáp điện lực 1 lõi ruột đồng 6.0Lion | 12% | Cuồn | 1.370.000 |
194 | VVCm4X2.5 | Dây điện 4 lõi đồng 4x2.5 Lion | 12% | Cuồn | 4.182.000 |
195 | VVCM4x6 | Dây điện 4 lõi đồng 6.0 Lion | 12% | Cuồn | 9.538.000 |
196 | CADIVI |
|
|
|
|
197 | 2*16 | Dây đôi Cadivi 2x16_VCmd 2x0.5 | 20% | Cuồn | 528.000 |
198 | 2*24 | Dây đôi Cadivi 2x24_VCmd 2x0.75 | 20% | Cuồn | 744.700 |
199 | 2*32 | Dây đôi Cadivi 2x32_VCmd 2x1.0 | 20% | Cuồn | 955.900 |
200 | 2*30 | Dây đôi Cadivi 2x30_VCmd 2x1.5 | 20% | Cuồn | 1.361.800 |
201 | 2*50 | Dây đôi Cadivi 2x50_VCmd 2x2.5 | 20% | Cuộn | 2.207.700 |
202 | 2*30X | Dây Cadivi 2x30 XANH đôi mềm | 20% | Cuồn | 1.361.800 |
203 | 2*30D | Dây Cadivi 2x30 ĐỎ đôi mềm | 20% | Cuồn | 1.361.800 |
204 | 1.0 | Dây đơn Cadivi 1.0 | 20% | Cuồn | 515.900 |
205 | 1.25 | Dây đơn Cadivi 1.25 | 20% | Cuồn | 547.800 |
206 | 1.5 | Dây đơn Cadivi 1.5 | 20% | Cuồn | 708.400 |
207 | 2.0 | Dây đơn Cadivi 2.0 | 20% | Cuồn | 917.400 |
208 | 2.5 | Dây đơn Cadivi 2.5 | 20% | Cuồn | 1.155.000 |
209 | 3.5 | Dây đơn Cadivi 3.5 | 20% | Cuồn | 1.553.200 |
210 | 4.0 | Dây đơn Cadivi 4.0 | 20% | Cuồn | 1.747.900 |
211 | 5.5 | Dây đơn Cadivi 5.5 | 20% | Cuộn | 2.403.500 |
212 | 6.0 | Dây đơn Cadivi 6.0 | 20% | Cuộn | 2.565.200 |
213 | 8.0 | Dây đơn Cadivi 8.0 | 20% | Cuộn | 3.445.200 |
214 | 10.0 | Dây đơn Cadivi 10.0 | 20% | Cuồn | 4.249.300 |
215 | 1.0T | Dây đơn mềm Cadivi 1.0 trắng | 20% | Cuồn | 444.400 |
216 | 1.0X | Dây đơn mềm Cadivi 1.0 xanh | 20% | Cuồn | 444.400 |
217 | 1.5X | Dây đơn mềm Cadivi 1.5 (Xanh) | 20% | Cuộn | 708.400 |
218 | 1.5Đ | Dây đơn mềm Cadivi 1.5 (Đỏ) | 20% | Cuộn | 708.400 |
219 | 1.5V | Dây đơn mềm Cadivi 1.5 (Vàng) | 20% | Cuộn | 708.400 |
220 | 1.5N | Dây đơn mềm Cadivi 1.5 (X.Ngọc) | 20% | Cuộn | 708.400 |
221 | 2.0Đ | Dây đơn mềm Cadivi 2.0 (Màu đỏ) | 20% | Cuộn | 790.900 |
222 | 2.0V | Dây đơn mềm Cadivi 2.0 (Màu vàng) | 20% | Cuộn | 790.900 |
223 | 2.5X | Dây đơn mềm Cadivi 2.5(XANH) | 20% | Cuộn | 1.155.000 |
224 | 2.5Đ | Dây đơn mềm Cadivi 2.5 (Đỏ) | 20% | Cuộn | 1.155.000 |
225 | 2.5V | Dây đơn mềm Cadivi 2.5 (Vàng) | 20% | Cuộn | 1.155.000 |
226 | 6.0X | Dây đơn Cadivi 6.0_XANH | 20% | Cuộn | 2.211.000 |
227 | 6.0D | Dây đơn Cadivi 6.0_ĐỎ | 20% | Cuộn | 2.211.000 |
228 | 6.0V | Dây đơn Cadivi 6.0_VÀNG | 20% | Cuộn | 2.211.000 |
229 | VC2.0 | Dây đơn cứng 1 lõi Cadivi 2.0 | 20% | Cuộn |
|
230 | DEP 2x0.75CDV | Dây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x0.75 | 20% | Cuộn | 876.700 |
231 | DEP 2X1.0CDV | Dây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x1.0 | 20% | Cuồn | 1.097.800 |
232 | DEP 2X1.5CDV | Dây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x1.5 | 20% | Cuồn | 1.546.600 |
233 | DEP 2X2.5CDV | Dây đôi DẸP Cadivi VCmo 2x2.5 | 20% | Cuồn | 2.490.400 |
234 | DEP 2X4.0CDV | Dây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x4.0 | 20% | Cuồn | 3.764.200 |
235 | DEP 2X6.0CDV | Dây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x6.0 | 20% | Cuồn | 5.627.600 |
236 | DEP 2X2.5CDVX | Dây đôi dẹp Cadivi 2x2.5 Xanh | 20% | Cuồn | 2.490.400 |
237 | DEP 2X2.5CDVD | Dây đôi dẹp Cadivi 2x2.5 Đỏ | 20% | Cuồn | 2.490.400 |
238 | CVV3X6 | Cáp điện lực hạ thế 3 lõi CVV3x6 | 20% | Mét | 89.848 |
239 | Vcmt-2X4 | Dây đôi tròn Cadivi Vcmt 2x4.0 | 20% | Cuộn | 3.733.400 |
240 | CD210/D | Chao đèn 210 có đui nhựa PC-Nival | 0% | Cái | 15.900 |
241 | CD265/D | Chao đèn 265 có đui nhựa PC-Nival | 0% | Cái | 17.200 |
242 | CD265OMS | Chao đèn 265 Ominsu | 0% | Cái | 17.200 |
243 | CD300/D | Chao đèn 300 có đui nhựa PC-Nival | 0% | Cái | 37.000 |
244 | PA104 | Phích nối âm TRẮNG công nghiệp Nival | 0% | Cái | 17.000 |
245 | PA105 | Phích nối âm CAM công nghiệp Nival | 0% | Cái | 17.000 |
246 | VNK-2L | Ổ cắm 2 đa năng Vinakip | 0% | Cái | 8.300 |
247 | N420 | Ổ cắm 4 lỗ 2200W Nival-đen | 0% | Cái | 25.000 |
248 | N324 | Ổ cắm 3 lỗ 2200W dây 4m Nival | 0% | Cái | 30.200 |
249 | N424 | Ngưng SX | 0% | Cái | 80.000 |
250 | N6D2.5C | Ổ cắm Nival 6 đa năng kéo dài 2.5m có công tắc đèn rơ le nhiệt bảo vệ quá tải | 0% | Cái | 98.400 |
251 | N6D4.5C | Ổ cắm Nival 6 đa năng kéo dài 4.5m có công tắc đèn rơ le nhiệt bảo vệ quá tải | 0% | Cái | 111.300 |
252 | KD12 | Nồi cơm AKidi 1.2L | 0% | Cái |
|
253 | KD15 | Nồi cơm AKidi 1.5L | 0% | Cái |
|
254 | KD18 | Nồi cơm AKidi 1.8L | 0% | Cái |
|
255 | KD22 | Nồi cơm AKidi 2.2L | 0% | Cái |
|
256 | KIM CƯƠNG |
|
|
|
|
257 | KC06 | Nồi cơm Kim Cương 0.6L(12c/t) | 0% | Cái | 222.600 |
258 | KC08 | Nồi cơm Kim Cương 0.8L(12c/t) | 0% | Cái | 249.900 |
259 | KC12 | Nồi cơm Kim Cương 1.2L(9c/t) | 0% | Cái | 265.650 |
260 | KC15 | Nồi cơm Kim Cương 1.5L (6c/t) | 0% | Cái | 281.400 |
261 | KC18 | Nồi cơm Kim Cương 1.8L(6c/t) | 0% | Cái | 323.400 |
262 | KC22 | Nồi cơm Kim Cương 2.2L(6c/t) | 0% | Cái | 345.450 |
263 | KC28 | Nồi cơm Kim Cương 2.8L | 0% | Cái | 406.350 |
264 | KC36 | Nồi cơm Kim Cương 3.6L | 0% | Cái | 1.050.000 |
265 | KC42 | Nồi cơm Kim Cương 4.2L | 0% | Cái | 1.118.250 |
266 | KC56 | Nồi cơm Kim Cương 5.6L | 0% | Cái | 1.113.000 |
267 | KC80 | Nồi cơm Kim Cương 8L | 0% | Cái | 1.575.000 |
268 | KC10 | Nồi cơm Kim Cương 10L | 0% | Cái | 1.984.500 |
269 | KCG12C | Nồi Kim Cương 1.2L-nắp gài CHỐNG DÍNH | 0% | Cái | 317.900 |
270 | KCG18 | Nồi Kim Cương 1.8L-nắp gài | 0% | Cái | 352.000 |
271 | KCG22C-R | Nồi Kim Cương 2.2L-CHỐNG DÍNH nắp rời | 0% | Cái | 357.500 |
272 | KCG18C-R | Nồi Kim Cương 1.8L-CHỐNG DÍNH nắp rời | 0% | Cái | 320.000 |
273 | KCG15C-R | Nồi Kim Cương 1.5L-CHỐNG DÍNH nắp rời | 0% | Cái |
|
274 | KCG18C | Nồi Kim Cương 1.8L-nắp gài CHỐNG DÍNH | 0% | Cái | 357.500 |
275 | KCG28C | Nồi Kim Cương 2.8L-nắp gài CHỐNG DÍNH | 0% | Cái | 495.000 |
276 | KC1.8L-K | Nồi cơm điện Kim Cương 1.8 lít nắp kiếng | 0% | Cái | 390.000 |
277 | NỒI CƠM SHARP |
|
|
|
|
278 | Sharp11 | Nồi cơm Sharp 1.1L Thái | 0% | Cái | 517.000 |
279 | Sharp18 | Nồi cơm Sharp 1.8L Thái | 0% | Cái | 616.000 |
280 | Sharp22 | Nồi cơm Sharp 2.2L Thái | 0% | Cái | 726.600 |
281 | Sharp22V | Nồi cơm Sharp 2.2L Việt | 0% | Cái | 645.000 |
282 | Sharp22C | Nồi cơm Sharp 2.2L mới | 0% | Cái | 572.250 |
283 | Sharp28 | Nồi cơm Sharp 2.8L Thái | 0% | Cái | 934.500 |
284 | Sharp28v | Nồi cơm Sharp 2.8L Việt | 0% | Cái | 800.000 |
285 | Sharp38 | Nồi cơm Sharp 3.8L Thái (D40/D44) | 0% | Cái | 1.249.500 |
286 | Sharp55 | Nồi cơm Sharp 5.5L Thái | 0% | Cái | 2.189.000 |
287 | Sharp70 | Nồi cơm Sharp 7.0L Thái | 0% | Cái | 2.331.000 |
288 | Sharp100 | Nồi cơm Sharp 10L Thái | 0% | Cái | 3.318.000 |
289 | SHARP55-CD | Nồi cơm Sharp 5.5 lít chống dính | 0% | Cái | 1.800.000 |
290 | ZT18 | Nồi cơm điện tử Sharp ZT18 | 0% | Cái | 1.606.500 |
291 | COM18 | Nồi cơm điện tử Sharp COM18 | 0% | Cái | 1.869.000 |
292 | 1800T | Nồi cơm Sharpesa 1800T Men | 0% | Cái | 597.300 |
293 | Sharp19ET | Nồi cơm nắp gài Sharp 1.9 lít | 0% | Cái | 1.089.000 |
294 | SHARP23ST | Nồi cơm nắp gài Sharp 2.3 lít | 0% | Cái | 1.333.500 |
295 | SHARP28G | Nồi cơm nắp gài Sharp 2.8 lít | 0% | Cái |
|
296 | DR18 | Nồi cơm Matika 1.8 lít | 0% | Cái | 283.500 |
297 | R-205VN-S | Lò vi sóng cơ Sharp 20lit | 0% | Cái | 1.323.000 |
298 | G-272VN-S | Lò vi sóng điện tử Sharp 20 lít | 0% | Cái | 1.417.500 |
299 | 273VN | Lò vi sóng điện tử Sharp 20 lít_273VN | 0% | Cái | 1.850.000 |
300 | R-209VNSK | Lò vi sóng cơ Sharp 20lit R-209VNSK | 0% | Cái | 1.595.000 |
301 | G572VN | Lò vi sóng cơ Sharp 25lit G572VN | 0% | Cái | 2.500.000 |
302 | BTĐ-3.5KHAL | Bình thủy điện 3.5 lít-Khaluck KL935 | 0% | Cái | 714.000 |
303 | BTĐ-5.5L | Bình thủy điện Khaluck 5.5L_KL955 | 0% | Cái | 820.000 |
304 | BTĐ-2.8LSHARP | Bình thủy điện 2.8 lít-Sharp | 0% | Cái | 748.000 |
305 | BTĐ-2.5L | Bình thủy điện Sharp 2.5L | 0% | Cái | 500.000 |
306 | BTĐ-5.6KC | Bình thủy điện Kim Cương 5.6L | 0% | Cái |
|
307 | CD-0.8 | Nồi cơm điện chống dính Geidea 0.8 lít | 0% | Cái |
|
308 | CD-1.2 | Nồi cơm điện chống dính Geidea 1.2 lít | 0% | Cái | 233.450 |
309 | CD-1.8 | Nồi cơm điện chống dính Geidea 1.8 lít | 0% | Cái | 320.000 |
310 | CD-2.2 | Nồi cơm điện chống dính Geidea 2.2 lít | 0% | Cái | 350.000 |
311 | GD266 | Nồi cơm nắp gài 1.2 lít Geidea | 0% | Cái | 260.000 |
312 | 1911PF | Mini Namilux sơn 1911PF | 0% | Cái | 210.000 |
313 | 2021PS | Mini Namilux kiềng Inox 2021PS | 0% | Cái | 240.000 |
314 | Lido | Bếp gas mini INOX Maxlife-Lido | 0% | Cái | 135.000 |
315 | PG-I | Bếp gas mini INOX Phúc Gia | 0% | Cái | 135.000 |
316 | 300AS | Đơn Namilux Bình gas lớn Na-300AS | 0% | Cái | 291.500 |
317 | 3163AFM | Đơn Namilux Bình gas lớn 3163AFM(Men) | 0% | Cái | 313.500 |
318 | 1911AS | Mini Namilux INOX 1911AS | 0% | Cái | 240.000 |
319 | 1711AS | Mini Namilux INOX 1711AS | 0% | Cái | 240.000 |
320 | 2013PS | Bếp mini Inox Namilux 2013 PS | 0% | Cái | 220.000 |
321 | 2111PF | Bếp mini Sơn Namilux Mother 2111PF | 0% | Cái | 227.700 |
322 | 1811PF | Bếp mini Sơn Namilux 1811PF | 0% | Cái | 206.850 |
323 | 2111AS | Bếp mini Inox Namilux Mother 2111AS | 0% | Cái | 250.000 |
324 | 711ASM | Bếp đôi Namilux, hông INOX NA-711ASM | 0% | Cái | 583.000 |
325 | 702AFM | Bếp đôi Namilux tráng men Na-702AFM | 0% | Cái | 514.500 |
326 | 700ASM | Bếp đôi Namilux 700ASM | 0% | Cái | 520.000 |
327 | 2063APS | Bếp đôi Namilux Na-2063APS Inox | 0% | Cái | 935.000 |
328 | 2063APF | Bếp đôi Namilux Na-2063APF SƠN | 0% | Cái |
|
329 | 2163APS | Bếp đôi Namilux Na-2163APS (Inox) | 0% | Cái | 682.000 |
330 | 2163APF | Bếp đôi Namilux Na-2163APF (Sơn) | 0% | Cái | 662.200 |
331 | 705X | Bếp đôi Namilux INOX Na-705X | 0% | Cái | 588.500 |
332 | BNG-NML | Bếp nướng gas Namilux Na 24N | 0% | Cái | 435.750 |
333 | NA171AS | Bếp Mini gốm hồng ngoại Namilux | 0% | Cái | 270.000 |
334 | BNSS | Bếp nướng điện Sunhouse SH4600 | 0% | Cái | 528.000 |
335 | BBQ | Bếp nướng điện Thái Lan BBQ | 0% | Cái | 225.500 |
336 | Na196 | Bếp khò Namilux Na196 có val | 0% | Cái | 825.000 |
337 | Na196-K | Bếp khò Namilux Na196 Không Val | 0% | Cái | 700.000 |
338 | BKT | Bếp khò tốt Kasuma 674HK | 0% | Cái | 500.000 |
339 | BKT-6A | Bếp khò tốt Fire wave 6A | 0% | Cái | 396.750 |
340 | BKT-6A1 | Bếp khò tốt Kasuma 6A1 | 0% | Cái | 467.500 |
341 | HTB016 | Bếp khò Sunhouse HTB016 | 0% | Cái | 450.000 |
342 | KTN6A | Bếp khò Kantanai 6A | 0% | Cái | 368.500 |
343 | FW-6A | Bếp khò Fire Wave 6A | 0% | Cái | 379.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|