Bảng giá sỉ NPP SỈ LỆ

Bảng giá sỉ NPP SỈ LỆ

KHÁC

STTMã HàngTên Sản PhẩmChiếc khấuĐơn vịGiá (Đồng)
110YBăng keo nhỏ NANO0%Cây33.000
220YBăng keo đen lớn NANO0%Cây58.000
3BK.10YDEBăng keo Đen 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
4BK.20YDEBăng keo Đen 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
5BK.30YDEBăng keo Đen 30Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây99.000
6BKLD.10YDEBăng keo Đen 10Y_Lõi Đỏ_T.Nga Dũng20%Cây35.000
7BKLD.20YDEBăng keo Đen 20Y_Lõi Đỏ_T.Nga Dũng20%Cây57.000
8BK.10YXDBăng keo Dương 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
9BK.10YDOBăng keo Đỏ 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
10BK.10YTRBăng keo Trắng 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
11BK.10YVABăng keo Vàng 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
12BK.10YXLBăng keo X.Lá 10Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây39.000
13BK.20YXDBăng keo X.DƯƠNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
14BK.20YTRBăng keo TRẮNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
15BK.20YDOBăng keo ĐỎ 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
16BK.20YVABăng keo VÀNG 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
17BK.20YXLBăng keo X.LÁ 20Y_Lõi Xanh_T.Nga Dũng20%Cây65.000
18DR.3*100-TDây rút Trắng 3x100 T.Nga Dũng (100Sợi)20%Bịch2.500
19DR.4*100-TDây rút Trắng 4x100 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch4.000
20DR.4*150-TDây rút Trắng 4x150 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch6.000
21DR.5*150-TDây rút Trắng 5x150 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch7.000
22DR.4*200-TDây rút Trắng 4x200 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch6.000
23DR.5*200-TDây rút Trắng 5x200 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch9.500
24DR.8*200-TDây rút Trắng 8x200 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch12.000
25DR.5*250-TDây rút Trắng 5x250 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch13.000
26DR.8*250-TDây rút Trắng 8x250 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch13.500
27DR.12*250-TDây rút Trắng 12x250 T.Nga Dũng (50Sợi)20%Bịch20.000
28DR.5*300-TDây rút Trắng 5x300 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch16.000
29DR.8*300-TDây rút Trắng 8x300 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch17.000
30DR.12*300-TDây rút Trắng 12x300 T.Nga Dũng (50Sợi)20%Bịch26.000
31DR.8*350-TDây rút Trắng 8x350 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch20.000
32DR.8*400-TDây rút Trắng 8x400 T.Nga Dũng (40Sợi)20%Bịch16.000
33DR.10*400-TNDây rút Trắng 10x400 T.Nga Dũng (30Sợi)20%Bịch15.500
34DR.8*500-TDây rút Trắng 8x500 T.Nga Dũng (40Sợi)20%Bịch24.000
35DR.12*500-TNDây rút Trắng 12x500 T.Nga Dũng (25Sợi)20%Bịch23.000
36DR.3*100-ĐDây rút ĐEN 3x100 T.Nga Dũng (100Sợi)20%Bịch2.500
37DR.4*100-ĐDây rút ĐEN 4x100 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch4.000
38DR.4*150-ĐDây rút ĐEN 4x150 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch6.000
39DR.5*150-ĐDây rút ĐEN 5x150 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch7.000
40DR.4*200-ĐDây rút ĐEN 4x200 T.Nga Dũng (80Sợi)20%Bịch6.000
41DR.5*200-ĐDây rút ĐEN 5x200 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch9.500
42DR.8*200-ĐDây rút ĐEN 8x200 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch12.000
43DR.5*250-ĐDây rút ĐEN 5x250 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch13.000
44DR.8*250-ĐDây rút ĐEN 8x250 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch13.500
45DR.12*250-ĐDây rút ĐEN 12x250 T.Nga Dũng (50Sợi)20%Bịch20.000
46DR.5*300-ĐDây rút ĐEN 5x300 T.Nga Dũng (70Sợi)20%Bịch16.000
47DR.8*300-ĐDây rút ĐEN 8x300 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch17.000
48DR.12*300-ĐDây rút ĐEN 12x300 T.Nga Dũng(50Sợi)20%Bịch26.000
49DR.8*350-ĐDây rút ĐEN 8x350 T.Nga Dũng (60Sợi)20%Bịch20.000
50DR.8*400-ĐDây rút ĐEN 8x400 T.Nga Dũng (40Sợi)20%Bịch16.000
51DR.10*400-ĐNDây rút ĐEN 10x400 T.Nga Dũng (30Sợi)20%Bịch15.500
52DR.8*500-ĐDây rút ĐEN 8x500 T.Nga Dũng (40Sợi)20%Bịch24.000
53DR.12*500-ĐNDây rút Đen 12x500 T.Nga Dũng (25Sợi)20%Bịch23.000
54BKSD.1MBăng keo siêu dính_2mm*1m T.Nga Dũng20%Hộp16.000
55BKSD.3MBăng keo siêu dính_0.5mm*3m T.Nga Dũng20%Hộp25.000
56BKCT.5FBăng keo chống thấm 5F T.Nga Dũng (36c/t)20%Cuộn30.000
57BKCT.10FBăng keo chống thấm 10F T.Nga Dũng (18c/t)20%Cuộn60.000
58BKCT.15FBăng keo chống thấm 15F T.Nga Dũng (12c/t)20%Cuộn90.000
59BKCT.20FBăng keo chống thấm 20F T.Nga Dũng (9c/t)20%Cuộn120.000
60CSN-TNDBăng keo cao su non 10m T.Nga Dũng (60c/h)(12h/t)20%Hộp130.000
61BKCN-19Băng keo cáp ngầm W963 19mm*5m T.Nga Dũng20%Hộp80.000
62BKCD5Băng keo chống dột 5F-500g0%Cuộn42.000
63BKCD10Băng keo chống dột 10F Nano-950g0%Cuộn49.500
64BKCD5BNBăng keo chống dột 5F HHK Pro0%Cuộn38.000
65BKCD10BNBăng keo chống dột 10F HHK Pro0%Cuộn58.000
66100YBăng keo trong 100Y-0.9 kg0%Cây68.000
67100Y-1Băng keo trong 100Y-1 kg0%Cây68.000
68100Y-1.2Băng keo trong 100Y-1.2 kg0%Cây85.000
69120Y-1.4Băng keo trong 120Y-1.4 kg0%Cây91.300
70120Y-1.3Băng keo trong 120Y-1.3 kg0%Cây68.000
71200YBăng keo trong 200Y0%Cây121.000
72200YDBăng keo ĐỤC 200Y0%Cây121.000
73150YBăng keo trong 150Y-1.5 kg0%Cây90.000
74150YDBăng keo đục 150Y-1.5 kg0%Cây90.000
75120YDBăng keo ĐỤC 120Y-1.4 kg0%Cây91.300
76100YDBăng keo ĐỤC 100Y0%Cây68.000
77100YD1Băng keo ĐỤC 100Y Dày_1.2kg/cây0%Cây88.000
78200YXBăng keo dán thùng 200Y X.Dương0%Cây
79200YĐBăng keo dán thùng 200Y Đỏ0%Cây
80100YXBăng keo dán thùng 100Y X.Dương0%Cây65.000
81100YVBăng keo dán thùng 100Y Vàng
0%Cây65.000
82100YDDBăng keo dán thùng 100Y Đỏ0%Cây65.000
83100YLBăng keo dán thùng 100Y X.Lá0%Cây65.000
84100YXABăng keo dán thùng 100Y Xám0%Cây65.000
8580YBăng keo TRONG 80Y0%Cây55.000
8680YDBăng keo ĐỤC 80Y0%Cây55.000
8780YXBăng keo dán thùng 80Y X.Dương0%Cây
8880YĐBăng keo dán thùng 80Y Đỏ0%Cây
89BK2M16Băng keo 2 mặt bản 2F0%Cây48.000
90BK2M24Băng keo 2 mặt 2.5F0%Cây48.000
91BK2M16DBăng keo 2 mặt bảng 1F6 dày0%Cây67.200
92BK2M24DBăng keo 2 mặt bảng 2.4F Dày0%Cây67.200
93BK2M50Băng keo 2 mặt 5F0%Cây34.800
94BK2MM-VBăng keo 2 mặt Xốp Vàng 2F50%Cây66.000
95K2MXV-5Băng keo 2 mặt Xốp Vàng 5F0%Cây66.000
96BK2MM1Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 1F20%Cây60.500
97BKXX-20Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 20%Cây71.500
98BKXX-24Băng keo 2 mặt Xốp Xanh 2F40%Cây104.500
99BKG-2Băng keo giấy 2F0%Cây40.000
100BKG-2.4Băng keo giấy 2.4F0%Cây40.000
101BKG-3Băng keo giấy 3F0%Cây40.000
102BKG-5X20YBăng keo giấy 4.8Fx20Y0%Cây52.250
103BK2M-4.8x8YBăng keo 2 mặt xốp trắng 4F8x8Y0%Cây61.600
104BKRC-7x90Băng keo rào chắn công trình 7Fx90m0%Cây28.600
105BKG-5Băng keo giấy 5F_Mỏng0%Cây40.000
106BKG-7Băng keo giấy 7F0%Cây40.000
107ĐKBKCắt băng keo LỚN (Sắt)_5F0%Cái24.000
108DCKTCắt băng keo LỚN (nhựa)0%Cái22.200
109CBKNCắt băng keo nhỏ0%Cái20.000
110X2000Keo dán đa năng X20000%Hộp110.000
111DAPHACO



112CV 1.0Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 1.013%Cuồn384.000
113CV 1.5Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 1.513%Cuồn465.000
114CV 2.0Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 2.013%Cuồn675.000
115CV 2.5Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 2.513%Cuồn860.000
116CV 3.0Cáp Daphaco 1 lõi ruột đồng 3.013%Cuồn1.049.000
117CV 4.0Cáp Daphaco 1 lõi, ruột đồng 4.013%Cuồn1.380.000
118CV 6.0Cáp Daphaco 1 lõi, ruột đồng 6.013%Cuồn1.788.000
119DuCV8Cáp Duplex Daphaco đồng 8.013%Mét46.330
120DuCV11Cáp Duplex Daphaco đồng 1113%Mét64.340
121DuCV14Cáp Duplex Daphaco đồng 1413%Mét81.400
122DuCV16Cáp Duplex Daphaco đồng 1613%Mét108.200
12312/10Dây đơn cứng, ruột đồng 12/10 (DAPHACO)13%Cuồn307.000
12416/10Dây đơn cứng, ruột đồng 16/10 (DAPHACO)13%Cuồn562.000
12520/10Dây đơn cứng, ruột đồng 20/10 (Daphaco)13%Cuồn971.000
12630/10Dây đơn cứng, ruột đồng 30/10 (Daphaco)13%Cuồn2.015.000
1272x16TDây đôi Daphaco 2x16 (2x0.5)13%Cuồn380.000
1282x24TDây đôi Daphaco 2x24 (2x0.75)13%Cuồn524.000
1292x32TDây đôi Daphaco 2x32 (2x1.0)13%Cuồn727.000
1302x30TDây đôi Daphaco 2x30 (2x1.5)13%Cuồn1.061.000
1312x50TDây đôi Daphaco 2x50 (2x2.5)13%Cuồn1.681.000
132DEP 2x1.5Dây đôi DEP 2x1.5 Daphaco, ruột đồng13%Cuồn852.000
133DEP 2x2.5Dây đôi DEP 2x2.5 Daphaco, ruột đồng13%Cuồn1.316.000
134DEP 2x4.0Dây đôi DEP 2x4.0 Daphaco, ruột đồng13%Cuồn1.928.000
135DEP 2x6.0Dây đôi DEP 2x6.0 Daphaco, ruột đồng13%Cuồn3.268.000
136Fa 2x1.0Dây PHA mềm 2x1.0-Daphaco ruột đồng13%Cuồn770.000
137Fa 2x1.5Dây PHA mềm 2x1.5-Daphaco ruột đồng13%Cuồn1.087.000
138Fa 2x2.5Dây PHA mềm 2x2.5-Daphaco ruột đồng13%Cuồn1.557.000
139Fa 2x4.0Dây PHA mềm 2x4.0-Daphaco ruột đồng13%Cuồn2.157.000
140Fa 2x6.0Dây PHA mềm 2x6.0-Daphaco ruột đồng13%Cuồn3.346.000
141ABC 2x16Cáp ABC 2x16-0.6/1KV0%Mét6.400
142ABC 2x25Cáp ABC 2x25-0.6/1KV0%Mét7.800
143ABC 3x35Cáp ABC 3x35_Daphaco13%Cuộn4.318.000
144CVV2x1.5Cáp CVV 2x1.5-0.6/1KV13%Mét13.390
145CVV2x2.5Cáp CVV 2x2.5-0.6/1KV13%Mét19.650
146DuAv 2x12Duplex ruột nhôm 2x12-Daphaco13%Mét10.940
147DuAV 2x14Duplex ruột nhôm 2x14-Daphaco13%Mét11.630
148DuAV 2x16Duplex ruột nhôm 2x16-Daphaco13%Mét12.800
149DuAV 2x25Duplex ruột nhôm 2x25-Daphaco13%Mét18.760
150DuAV 2x35Duplex ruột nhôm 2x35-Daphaco13%Mét27.150
151VCmd-2x2.5Dây đôi mềm-dây súp-Daphaco13%Cuồn1.239.000
152CV-2.5Cáp 1 lõi, ruột đồng 2.5 (Lion)13%Cuồn665.000
153Fa 3x1.5Cáp pha mềm 3 lõi_3x1.5-Daphaco17%Cuồn1.464.000
154Fa 3x2.5Cáp pha mềm 3 lõi_3x2.5-Daphaco17%Cuồn2.148.000
155FA 3x4.0Cáp pha mềm 3 lõi_3x4.0-Daphaco13%Cuồn
156VCTFK-2x1.5Cáp Duplex 2 lõi, ruột nhôm 2x3513%Cuồn887.000
157DMH16Dây cáp máy hàn phi 16 Daphaco13%Mét64.780
158DMH25Dây cáp máy hàn phi 25 Daphaco13%Mét94.500
159DMH35Dây cáp máy hàn phi 35 Daphaco13%Mét130.380
160DMH50Dây cáp máy hàn phi 50 Daphaco13%Mét183.750
161DMH70Dây cáp máy hàn phi 70 Daphaco13%Mét258.040
162DMH95Dây cáp máy hàn phi 90 Daphaco13%Mét348.110
163LION



164VCmd 2x0.5Dây đôi mềm Lion 2x16T12%Cuồn449.000
165VCmd 2x0.75Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x24T12%Cuồn633.000
166VCmd 2x1.0Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x32T12%Cuồn812.000
167VCmd 2x1.5Dây đôi mềm (Dây súp) Lion 2x30T12%Cuồn1.156.000
168VCmd 2x2.5Dây đôi mềm Lion 2x50T12%Cuồn1.874.000
169VCMO2X0.75Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x0.7512%Cuồn744.000
170VCMO2X1.0Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x1.012%Cuồn932.000
171VCMO2X1.5Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x1.512%Cuồn1.313.000
172VCMO2X2.5Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x2.512%Cuồn2.115.000
173VCMO2X4.0Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x4.012%Cuồn3.196.000
174VCMO2X6.0Dây đôi mềm Dẹp Lion 2x6.012%Cuồn4.778.000
175VCM 0.5Dây đơn mềm ruột đồng 0.5-200m-Lion12%Cuồn628.000
176VCM 1.0Dây đơn mềm ruột đồng 1.0-Lion12%Cuồn403.000
177VCM 1.5Dây đơn mềm ruột đồng 1.5-Lion12%Cuồn592.000
178VCM 2.5Dây đơn mềm ruột đồng 2.5-Lion12%Cuồn948.000
179VCM 4.0Dây đơn mềm Lion 4.012%Cuồn1.466.000
180VCM 6.0Dây đơn mềm Lion 6.012%Cuồn2.221.000
181VCM 8.0Dây đơn mềm Lion 8.012%Cuồn3.211.000
182VCM 10.0Dây đơn mềm Lion 10.012%Cuồn4.001.000
183VVCm2x0.75Dây tròn mềm Xám VVCm 2x0.75 Lion12%Cuồn839.000
184VVCm2x1.0Dây tròn mềm Xám VVCm 2x1.0 Lion12%Cuồn1.036.000
185VVCm2x1.5Dây tròn mềm Xám VVCm 2x1.5 Lion12%Cuồn1.456.000
186VVCm2x2.5Dây tròn mềm Xám VVCm 2x2.5 Lion12%Cuồn2.320.000
187VVCm2x4.0Dây tròn mềm Xám VVCm 2x4.0 Lion12%Cuồn3.463.000
188VVCm2x6.0Dây tròn mềm Xám VVCm 2x6.0 Lion12%Cuồn5.129.000
189VVCm2x8.0Dây tròn mềm Xám VVCm 2x8.0 Lion12%Cuồn7.913.000
190CV 2.0 LICáp điện lực 1 lõi ruột đồng 2.0Lion12%Cuồn540.000
191CV 3.0 LICáp điện lực 1 lõi ruột đồng 3.0Lion12%Cuồn767.000
192CV 4.0 LICáp điện lực 1 lõi ruột đồng 4.0Lion12%Mét892.000
193CV 6.0 LICáp điện lực 1 lõi ruột đồng 6.0Lion12%Cuồn1.370.000
194VVCm4X2.5Dây điện 4 lõi đồng 4x2.5 Lion12%Cuồn4.182.000
195VVCM4x6Dây điện 4 lõi đồng 6.0 Lion12%Cuồn9.538.000
196CADIVI



1972*16Dây đôi Cadivi 2x16_VCmd 2x0.520%Cuồn528.000
1982*24Dây đôi Cadivi 2x24_VCmd 2x0.7520%Cuồn744.700
1992*32Dây đôi Cadivi 2x32_VCmd 2x1.020%Cuồn 955.900 
2002*30Dây đôi Cadivi 2x30_VCmd 2x1.520%Cuồn1.361.800
2012*50Dây đôi Cadivi 2x50_VCmd 2x2.520%Cuộn2.207.700
2022*30XDây Cadivi 2x30 XANH đôi mềm20%Cuồn1.361.800
2032*30DDây Cadivi 2x30 ĐỎ đôi mềm20%Cuồn1.361.800
2041.0Dây đơn Cadivi 1.020%Cuồn515.900
2051.25Dây đơn Cadivi 1.2520%Cuồn547.800
2061.5Dây đơn Cadivi 1.520%Cuồn708.400
2072.0Dây đơn Cadivi 2.020%Cuồn917.400
2082.5Dây đơn Cadivi 2.520%Cuồn1.155.000
2093.5Dây đơn Cadivi 3.520%Cuồn1.553.200
2104.0Dây đơn Cadivi 4.020%Cuồn1.747.900
2115.5Dây đơn Cadivi 5.520%Cuộn2.403.500
2126.0Dây đơn Cadivi 6.020%Cuộn2.565.200
2138.0Dây đơn Cadivi 8.020%Cuộn3.445.200
21410.0Dây đơn Cadivi 10.020%Cuồn4.249.300
2151.0TDây đơn mềm Cadivi 1.0 trắng20%Cuồn444.400
2161.0XDây đơn mềm Cadivi 1.0 xanh20%Cuồn444.400
2171.5XDây đơn mềm Cadivi 1.5 (Xanh)20%Cuộn708.400
2181.5ĐDây đơn mềm Cadivi 1.5 (Đỏ)20%Cuộn708.400
2191.5VDây đơn mềm Cadivi 1.5 (Vàng)20%Cuộn708.400
2201.5NDây đơn mềm Cadivi 1.5 (X.Ngọc)20%Cuộn708.400
2212.0ĐDây đơn mềm Cadivi 2.0 (Màu đỏ)20%Cuộn790.900
2222.0VDây đơn mềm Cadivi 2.0 (Màu vàng)20%Cuộn790.900
2232.5XDây đơn mềm Cadivi 2.5(XANH)20%Cuộn1.155.000
2242.5ĐDây đơn mềm Cadivi 2.5 (Đỏ)20%Cuộn1.155.000
2252.5VDây đơn mềm Cadivi 2.5 (Vàng)20%Cuộn1.155.000
2266.0XDây đơn Cadivi 6.0_XANH20%Cuộn2.211.000
2276.0DDây đơn Cadivi 6.0_ĐỎ20%Cuộn2.211.000
2286.0VDây đơn Cadivi 6.0_VÀNG20%Cuộn2.211.000
229VC2.0Dây đơn cứng 1 lõi Cadivi 2.020%Cuộn
230DEP 2x0.75CDVDây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x0.7520%Cuộn876.700
231DEP 2X1.0CDVDây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x1.020%Cuồn1.097.800
232DEP 2X1.5CDVDây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x1.520%Cuồn1.546.600
233DEP 2X2.5CDVDây đôi DẸP Cadivi VCmo 2x2.520%Cuồn2.490.400
234DEP 2X4.0CDVDây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x4.020%Cuồn3.764.200
235DEP 2X6.0CDVDây đôi dẹp Cadivi Vcmo 2x6.020%Cuồn5.627.600
236DEP 2X2.5CDVXDây đôi dẹp Cadivi 2x2.5 Xanh20%Cuồn2.490.400
237DEP 2X2.5CDVDDây đôi dẹp Cadivi 2x2.5 Đỏ20%Cuồn2.490.400
238CVV3X6Cáp điện lực hạ thế 3 lõi CVV3x620%Mét89.848
239Vcmt-2X4Dây đôi tròn Cadivi Vcmt 2x4.020%Cuộn3.733.400
240CD210/DChao đèn 210 có đui nhựa PC-Nival0%Cái15.900
241CD265/DChao đèn 265 có đui nhựa PC-Nival0%Cái17.200
242CD265OMSChao đèn 265 Ominsu0%Cái17.200
243CD300/DChao đèn 300 có đui nhựa PC-Nival0%Cái37.000
244PA104Phích nối âm TRẮNG công nghiệp Nival0%Cái17.000
245PA105Phích nối âm CAM công nghiệp Nival0%Cái17.000
246VNK-2LỔ cắm 2 đa năng Vinakip0%Cái8.300
247N420Ổ cắm 4 lỗ 2200W Nival-đen0%Cái25.000
248N324Ổ cắm 3 lỗ 2200W dây 4m Nival0%Cái30.200
249N424Ngưng SX0%Cái80.000
250N6D2.5CỔ cắm Nival 6 đa năng kéo dài 2.5m có công tắc đèn rơ le nhiệt bảo vệ quá tải0%Cái98.400
251N6D4.5CỔ cắm Nival 6 đa năng kéo dài 4.5m có công tắc đèn rơ le nhiệt bảo vệ quá tải0%Cái111.300
252KD12Nồi cơm AKidi 1.2L0%Cái
253KD15Nồi cơm AKidi 1.5L0%Cái
254KD18Nồi cơm AKidi 1.8L0%Cái
255KD22Nồi cơm AKidi 2.2L0%Cái
256KIM CƯƠNG



257KC06Nồi cơm Kim Cương 0.6L(12c/t)0%Cái222.600
258KC08Nồi cơm Kim Cương 0.8L(12c/t)0%Cái249.900
259KC12Nồi cơm Kim Cương 1.2L(9c/t)0%Cái265.650
260KC15Nồi cơm Kim Cương 1.5L (6c/t)0%Cái281.400
261KC18Nồi cơm Kim Cương 1.8L(6c/t)0%Cái323.400
262KC22Nồi cơm Kim Cương 2.2L(6c/t)0%Cái345.450
263KC28Nồi cơm Kim Cương 2.8L0%Cái406.350
264KC36Nồi cơm Kim Cương 3.6L0%Cái1.050.000
265KC42Nồi cơm Kim Cương 4.2L0%Cái1.118.250
266KC56Nồi cơm Kim Cương 5.6L0%Cái1.113.000
267KC80Nồi cơm Kim Cương 8L0%Cái1.575.000
268KC10Nồi cơm Kim Cương 10L0%Cái1.984.500
269KCG12CNồi Kim Cương 1.2L-nắp gài CHỐNG DÍNH0%Cái317.900
270KCG18Nồi Kim Cương 1.8L-nắp gài0%Cái352.000
271KCG22C-RNồi Kim Cương 2.2L-CHỐNG DÍNH nắp rời0%Cái357.500
272KCG18C-RNồi Kim Cương 1.8L-CHỐNG DÍNH nắp rời0%Cái320.000
273KCG15C-RNồi Kim Cương 1.5L-CHỐNG DÍNH nắp rời0%Cái
274KCG18CNồi Kim Cương 1.8L-nắp gài CHỐNG DÍNH0%Cái357.500
275KCG28CNồi Kim Cương 2.8L-nắp gài CHỐNG DÍNH0%Cái495.000
276KC1.8L-KNồi cơm điện Kim Cương 1.8 lít nắp kiếng0%Cái390.000
277NỒI CƠM SHARP



278Sharp11Nồi cơm Sharp 1.1L Thái0%Cái517.000
279Sharp18Nồi cơm Sharp 1.8L Thái0%Cái616.000
280Sharp22Nồi cơm Sharp 2.2L Thái0%Cái726.600
281Sharp22VNồi cơm Sharp 2.2L Việt0%Cái645.000
282Sharp22CNồi cơm Sharp 2.2L mới0%Cái572.250
283Sharp28Nồi cơm Sharp 2.8L Thái0%Cái934.500
284Sharp28vNồi cơm Sharp 2.8L Việt0%Cái800.000
285Sharp38Nồi cơm Sharp 3.8L Thái (D40/D44)0%Cái1.249.500
286Sharp55Nồi cơm Sharp 5.5L Thái0%Cái2.189.000
287Sharp70Nồi cơm Sharp 7.0L Thái0%Cái2.331.000
288Sharp100Nồi cơm Sharp 10L Thái0%Cái3.318.000
289SHARP55-CDNồi cơm Sharp 5.5 lít chống dính0%Cái1.800.000
290ZT18Nồi cơm điện tử Sharp ZT180%Cái1.606.500
291COM18Nồi cơm điện tử Sharp COM180%Cái1.869.000
2921800TNồi cơm Sharpesa 1800T Men0%Cái597.300
293Sharp19ETNồi cơm nắp gài Sharp 1.9 lít0%Cái1.089.000
294SHARP23STNồi cơm nắp gài Sharp 2.3 lít0%Cái1.333.500
295SHARP28GNồi cơm nắp gài Sharp 2.8 lít0%Cái
296DR18Nồi cơm Matika 1.8 lít0%Cái283.500
297R-205VN-SLò vi sóng cơ Sharp 20lit0%Cái1.323.000
298G-272VN-SLò vi sóng điện tử Sharp 20 lít0%Cái1.417.500
299273VNLò vi sóng điện tử Sharp 20 lít_273VN0%Cái1.850.000
300R-209VNSKLò vi sóng cơ Sharp 20lit R-209VNSK0%Cái1.595.000
301G572VNLò vi sóng cơ Sharp 25lit G572VN0%Cái2.500.000
302BTĐ-3.5KHALBình thủy điện 3.5 lít-Khaluck KL9350%Cái714.000
303BTĐ-5.5LBình thủy điện Khaluck 5.5L_KL9550%Cái820.000
304BTĐ-2.8LSHARPBình thủy điện 2.8 lít-Sharp0%Cái748.000
305BTĐ-2.5LBình thủy điện Sharp 2.5L0%Cái500.000
306BTĐ-5.6KCBình thủy điện Kim Cương 5.6L0%Cái
307CD-0.8Nồi cơm điện chống dính Geidea 0.8 lít0%Cái
308CD-1.2Nồi cơm điện chống dính Geidea 1.2 lít0%Cái233.450
309CD-1.8Nồi cơm điện chống dính Geidea 1.8 lít0%Cái320.000
310CD-2.2Nồi cơm điện chống dính Geidea 2.2 lít0%Cái350.000
311GD266Nồi cơm nắp gài 1.2 lít Geidea0%Cái260.000
3121911PFMini Namilux sơn 1911PF0%Cái210.000
3132021PSMini Namilux kiềng Inox 2021PS0%Cái240.000
314LidoBếp gas mini INOX Maxlife-Lido0%Cái135.000
315PG-IBếp gas mini INOX Phúc Gia0%Cái135.000
316300ASĐơn Namilux Bình gas lớn Na-300AS0%Cái291.500
3173163AFMĐơn Namilux Bình gas lớn 3163AFM(Men)0%Cái313.500
3181911ASMini Namilux INOX 1911AS0%Cái240.000
3191711ASMini Namilux INOX 1711AS0%Cái240.000
3202013PSBếp mini Inox Namilux 2013 PS0%Cái220.000
3212111PFBếp mini Sơn Namilux Mother 2111PF0%Cái227.700
3221811PFBếp mini Sơn Namilux 1811PF0%Cái206.850
3232111ASBếp mini Inox Namilux Mother 2111AS0%Cái250.000
324711ASMBếp đôi Namilux, hông INOX NA-711ASM0%Cái583.000
325702AFMBếp đôi Namilux tráng men Na-702AFM0%Cái514.500
326700ASMBếp đôi Namilux 700ASM0%Cái520.000
3272063APSBếp đôi Namilux Na-2063APS Inox0%Cái935.000
3282063APFBếp đôi Namilux Na-2063APF SƠN0%Cái
3292163APSBếp đôi Namilux Na-2163APS (Inox)0%Cái682.000
3302163APFBếp đôi Namilux Na-2163APF (Sơn)0%Cái662.200
331705XBếp đôi Namilux INOX Na-705X0%Cái588.500
332BNG-NMLBếp nướng gas Namilux Na 24N0%Cái435.750
333NA171ASBếp Mini gốm hồng ngoại Namilux0%Cái270.000
334BNSSBếp nướng điện Sunhouse SH46000%Cái528.000
335BBQBếp nướng điện Thái Lan BBQ0%Cái225.500
336Na196Bếp khò Namilux Na196 có val0%Cái825.000
337Na196-KBếp khò Namilux Na196 Không Val0%Cái700.000
338BKTBếp khò tốt Kasuma 674HK0%Cái500.000
339BKT-6ABếp khò tốt Fire wave 6A0%Cái396.750
340BKT-6A1Bếp khò tốt Kasuma 6A10%Cái467.500
341HTB016Bếp khò Sunhouse HTB0160%Cái450.000
342KTN6ABếp khò Kantanai 6A0%Cái368.500
343FW-6ABếp khò Fire Wave 6A0%Cái379.500